JJPD123
Chào mừng bạn đến với blog ôn thi JPD123! Đây là nơi tổng hợp kiến thức tiếng Nhật tương đương 1/2 trình độ N5.
File Hướng dẫn thi SPEAKINGBạn đang cần ôn lại kiến thức JPD113? Nhấp vào đây
Mục lục:
Bài 4: Chia tính từ い và な
I. Chia tính từ い và な
Tính từ - い | Tính từ - な | |
---|---|---|
Khẳng định | Adj-い + です | Adj-な + です |
Phủ định | Adj (bỏ い) + くないです | Adj-な + じゃありません |
Quá khứ | Adj (bỏ い) + かったです | Adj-な + でした |
Phủ định quá khứ | Adj (bỏ い) + くなかったです | Adj-な + じゃありませんでした |
- Có một số tính từ đuôi い nhưng lại là tính từ - な (Ví dụ như ゆうめい・きらい・きれい).
- いい là tính từ đặc biệt: いい → よくない → よかった → よくなかった.
Ví dụ:
Tính từ - い:
- Khẳng định: たかいです - Cao.
- Phủ định: たかくないです - Không cao.
- Quá khứ: たかかったです - Đã cao.
- Phủ định quá khứ: たかくなかったです - Đã không cao.
Tính từ - な:
- Khẳng định: しずかです - Yên tĩnh.
- Phủ định: しずかじゃありません - Không yên tĩnh.
- Quá khứ: しずかでした - Đã yên tĩnh.
- Phủ định quá khứ: しずかじゃありませんでした - Đã không yên tĩnh.
さむい (lạnh - tính từ い) và しずか (yên tĩnh - tính từ な):
Hiện tại khẳng định:
きょう は さむいです。そして、しずかです。
Kyou wa samui desu. Soshite, shizuka desu.
Hôm nay trời lạnh và yên tĩnh.
Phủ định quá khứ:
きのう は さむくなかったです。そして、しずかじゃありませんでした。
Kinou wa samukunakatta desu. Soshite, shizuka ja arimasen deshita.
Hôm qua trời đã không lạnh và cũng không yên tĩnh.
II. Tính từ bổ nghĩa cho Danh từ và Động từ
1. Tính từ bổ nghĩa cho Danh từ
Loại tính từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ - い | Giữ nguyên tính từ い khi đứng trước danh từ | あたらしい くるま (Xe mới) |
Tính từ - な | Thêm な vào sau tính từ な khi đứng trước danh từ | ゆうめいな ひと (Người nổi tiếng) |
2. Tính từ bổ nghĩa cho Động từ
Loại tính từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ - い | Adj (bỏ い) + く + Động từ | パンを ちいさく きります (Cắt bánh mì nhỏ) |
Tính từ - な | Adj + に + Động từ | へやを きれいに します (Dọn phòng sạch sẽ) |
III. Các từ chỉ mức độ
Từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
とても | Rất | Dùng với tính từ khẳng định | とても あついです。(Trời rất nóng) |
あまり | Không... lắm | Thường đi kèm với phủ định | あまり さむくないです。(Trời không lạnh lắm) |
すこし | Một chút | Thường dùng với tính từ khẳng định | すこし たかいです。(Hơi cao một chút) |
ぜんぜん | Hoàn toàn không | Luôn đi kèm với câu phủ định | ぜんぜん げんきじゃありません。(Hoàn toàn không khỏe) |
IV. Liên từ
Từ nối | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ghi chú |
---|---|---|---|
が | nhưng | Câu 1 が Câu 2 | Dùng để nối hai vế trái chiều trong cùng một câu. |
しかし | nhưng | Câu 1。しかし Câu 2 | Dùng để tạo thành hai câu đơn, vế sau thường trái ngược với vế trước. |
そして | và | Câu 1。そして Câu 2 | Dùng để nối hai câu đơn, vế sau bổ sung hoặc tiếp nối ý nghĩa của vế trước. |
でも | nhưng | Câu 1。でも Câu 2 | Dùng để nối hai câu đơn, vế sau thường trái ngược với vế trước. |
それから | và sau đó | Câu 1。それから Câu 2 | Dùng để nối hai câu đơn, vế sau diễn ra sau vế trước. |
V. Một số mẫu câu khác
-
Nơi chốn + に + Sự vật/Sự việc + があります: Tại đâu đó, có cái gì đó.
私のまちにきれいなかわがあります (Ở thành phố của tôi có con sông đẹp).
-
Nơi chốn + で + Sự kiện + があります: Tại đâu đó, có sự kiện gì đó.
日本でさむいひ、やきいもを食べます (Ở Nhật Bản, vào những ngày lạnh, người ta ăn khoai lang nướng).
-
Thành phố + は + Đất nước + の + Phương hướng/Vị trí + です:
おきなわは日本のみなみです (Okinawa ở phía Nam Nhật Bản).
-
Nơi chốn + から + Nơi chốn + まで + どのくらいですか: Từ ... đến ... mất bao lâu?
ホーチミンからハノイまでひこうきでどのくらいですか (Từ HCM đi Hà Nội bằng máy bay mất khoảng bao lâu?).
-
Nơi chốn + から + Nơi chốn + まで + Khoảng thời gian + です/かかります: Từ ... đến ... mất
...
おさかからきょうとまででんしゃで30ぷんくらいです (Từ Osaka đến Kyoto bằng tàu điện mất khoảng 30 phút).
-
Phương tiện + で + Động từ: Làm [gì đó] bằng [phương tiện].
私はコンピューターで日本語をべんきょうします (Tôi học tiếng Nhật bằng máy tính).
-
Khoảng thời gian + を + Động từ: Làm [gì đó] trong [bao lâu].
まいばん、私は30分くらいテレビを見ます (Mỗi tối tôi xem TV khoảng 30 phút).
-
Nơi chốn + は + Thời điểm, + Tính từ + です:
日本は6月、あめがおおいです (Ở Nhật Bản vào tháng 6, mưa nhiều).
Bài 5: Mong muốn và Mục đích
I. Thể hiện Mong Muốn
1. わたしは N が ほしいです (Tôi muốn có N)
Dùng để diễn tả mong muốn sở hữu một vật hoặc một điều gì đó.
Câu hỏi mong muốn: なにが ほしいですか (Bạn muốn cái gì?)
- わたしは くるま が ほしいです。(Tôi muốn có một chiếc xe hơi.)
- わたしは あたらしい かばん が ほしいです。(Tôi muốn có một chiếc cặp mới.)
- すしが ほしいです。(Tôi muốn có sushi.)
- が: Chỉ sự nhấn mạnh mong muốn.
- Phủ định: N は ほしくないです - Tôi không muốn N.
2. V_たい (Muốn làm một việc gì đó)
Dùng để diễn tả mong muốn, nguyện vọng thực hiện một hành động nào đó.
- にほんへ いきたいです。(Tôi muốn đi Nhật Bản.)
- あした えいがを みたいです。(Ngày mai tôi muốn xem phim.)
- うみに いきたいです。(Tôi muốn đi biển.)
Câu hỏi giao tiếp: なにを したいですか。(Bạn muốn làm gì?) / どこへ いきたいですか。(Bạn muốn đi đâu?)
- V_たい chia như tính từ đuôi い.
- Có thể thay thế trợ từ を bằng が khi dùng với V_たい.
II. Diễn tả Mục đích của Chuyến đi
Cấu trúc: A へ V/N に いきます/きます/かえります
- A: Địa điểm
- V: Động từ (bỏ ます)
- N: Danh từ (thường kết hợp với する)
- いきます/きます/かえります: Đi/Đến/Trở về
Nghĩa: Đi/Đến/Trở về A để làm V/N.
- デパートへ かいものに いきます。(Tôi đi đến cửa hàng bách hóa để mua đồ.)
- ゆうびんきょくへ こづつみを だしに いきます。(Tôi đi đến bưu điện để gửi bưu phẩm.)
- かいしゃへ しごとに いきます。(Tôi đi làm.)
- がっこうへ べんきょうしに いきます。(Tôi đi đến trường để học.)
- としょかんへ ほんを よみに いきます。(Tôi đi đến thư viện để đọc sách.)
- Nếu trước trợ từ "に" là một sự kiện, thì cả câu có thể hiểu là "đi đến A để tham gia/xem sự kiện đó".
- Đối với danh-động từ (động từ có dạng danh từ-します), có thể bỏ ー(を)しに chỉ giữ lại phần danh
từ. Ví dụ:
- かいものに いきます。(Đi mua sắm) - Thay vì かいものをしに いきます。
- さんぽに いきます。(Đi dạo) - Thay vì さんぽをしに いきます。
- べんきょうに としょかんへ いきます。(Đi học tại thư viện) - Thay vì べんきょうをしに としょかんへ いきます。
- しょくじに レストランへ いきます。(Đi ăn tại nhà hàng) - Thay vì しょくじをしに レストランへ いきます。
III. Quá khứ
1. Động từ ở quá khứ
- Khẳng định: Động từ + ました
- Phủ định: Động từ + ませんでした
- おととい、しんじゅくへいきました (Hôm kia, tôi đã đi Shinjuku)
- きのう、べんきょうしませんでした (Hôm qua, tôi đã không học)
2 . Câu hỏi thăm về kinh nghiệm, tình trạng trong quá khứ
どうでしたか (thế nào)
- りょこうはどうでしたか (Chuyến du lịch thế nào?)
IV. Một số mẫu câu khác
-
Danh từ + が + すきです / きらいです: thích/ ghét cái gì đó (người nào đó)
- わたしはにほんのアニメがすきです (Tôi thích phim hoạt hình Nhật Bản)
- わたしはかんたんなひとがきらいです (Tôi ghét người đơn giản)
-
どうして: vì sao
- どうしてあさ、なにもたべませんでしたか (Vì sao buổi sáng anh không ăn gì hết vậy?)
Trả lời câu hỏi どうして dùng から (vì)
- いそがしかったですから (Vì tôi bận quá)
-
それから: sau đó
- きのう、こいびととえいがをみました。それから、しんじゅくのゆうめいなレストランでしょくじをしました (Hôm qua, tôi đã xem phim với người yêu. Sau đó, dùng bữa tại một nhà hàng nổi tiếng ở Shinjuku)
-
Danh từ + と + Động từ-ます: làm gì đó với ai đó
- しゅうまつ、ともだちとサッカーをします (Cuối tuần, tôi đã cùng với bạn bè chơi đá bóng)
Bài 6: So sánh
I. So sánh hơn và so sánh kém
- So sánh hơn: A は B より + Adj + です (A hơn B)
- So sánh kém (Dạy thêm không có trong chương trình): A は B ほど + Adj + です (A kém hơn B)
II. So sánh nhất
- Cấu trúc 1: Phạm vi (のなか) + で + Danh từ + が + いちばん + Tính từ + です.
- Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn đạt rằng trong một phạm vi cụ thể, một danh từ là nhất về tính từ nào đó.
- Cấu trúc 2: N + のなかで + A + が + いちばん + ... + です (Trong tập hợp N thì A là ... nhất).
(Trong số táo, quýt và nho, tôi thích táo nhất.)
III. Câu hỏi so sánh
1. Câu hỏi so sánh 2 đối tượng
- Cấu trúc: A と B とどちらが + Adj + ですか (Giữa A và B, cái nào hơn?)
- Cách trả lời: N のほうが + Adj + です (N thì hơn về...)
Câu hỏi này dùng khi bạn muốn so sánh hai đối tượng về một đặc điểm nào đó. Bạn hỏi xem đối tượng nào trong số hai đối tượng có tính chất nổi bật hơn.
2. Câu hỏi so sánh nhất
- Cấu trúc: N で + nghi vấn từ (なに/いつ/どこ/だれ) がいちばん + Adj + ですか (Trong tập hợp N, cái gì/khi nào/ở đâu/ai là ... nhất?)
- Nghi vấn từ thường dùng:
- なに (cái gì): Dùng khi hỏi về vật.
- いつ (khi nào): Dùng khi hỏi về thời gian.
- どこ (ở đâu): Dùng khi hỏi về địa điểm.
- だれ (ai): Dùng khi hỏi về người.
- Cách trả lời:
IV. Một số mẫu câu và cấu trúc khác
Ngày
Tháng
Năm
- V_ませんか: (Rủ rê, mời mọc) Làm gì đó không?
- V_ましょう: (Kêu gọi) Cùng làm gì đó đi.
- Từ chối lời mời: ...はちょっと...
- Danh từ + が + あります: Có ~ (sự vật/ sự việc)
- Nơi Chốn + で + Sự kiện + があります: Ở (nơi chốn) có (sự kiện)
- Danh từ + が + (Lượng từ) + あります: Có (số lượng) cái gì đó
- もう + Động từ + ました: Đã làm gì đó rồi
- Chưa: まだ
- Danh từ + は + どうですか: (Đề xuất, đưa ý kiến) (Danh từ) thì thế nào?
- .... + ね: (1) Kêu gọi sự đồng tình (2) Xác nhận thông tin
- .... + よ: (1) Đưa ra thông tin mới (2) Nhấn mạnh ý kiến, tình cảm
いいですね。いきましょう。(Vâng, đi thôi.)
すみません。きょうはちょっと…。(Xin lỗi, hôm nay thì...)
5じですね。わかりました。(5 giờ ha? Đã hiểu.)
Bài 7: Động từ thể て
Chia động từ thể て
Nhóm | Quy tắc | Ví dụ |
---|---|---|
Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng âm い | い, ち, り: Bỏ い, thêm って | まちます (đợi) → まって のります (lên) → のって かいます (mua) → かって |
み, び, に: Bỏ い, thêm んで | あそびます (chơi) → あそんで のみます (uống) → のんで |
|
き: Bỏ い, thêm いて | かきます (viết) → かいて | |
ぎ: Bỏ い, thêm いで | およぎます (bơi) → およいで | |
し: Bỏ い, thêm して | はなします (nói) → はなして | |
い (động từ đặc biệt) | いきます (đi) → いって | |
Nhóm 2 | Âm đuôi え và động từ bất quy tắc: Thay bằng て | たべます (ăn) → たべて (ăn) おきます (thức dậy) → おきて (thức dậy) みます (xem) → みて (xem) |
Nhóm 3 | します (làm) | して |
きます (đến) | きて |
Cách dùng động từ thể て
V_て + ください
Dùng để yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì.
Ví dụ: 本を読んてください。
Nghĩa: Xin hãy đọc sách.
V_て + います
Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ: 私は今テレビを見ています。
Nghĩa: Tôi đang xem tivi.
Một số mẫu câu khác
(Danh từ + の) + Động từ thể ます + 方
Cách (làm gì đó)
Ví dụ: にほんごのはなしかたをおしえてください
Nghĩa: Hãy chỉ tôi cách nói tiếng Nhật
Người/Con vật + は + Nơi chốn + に + います
[người/ con vật] ở [nơi chốn] (nhấn mạnh vào sự tồn tại của chủ thể là người/ con vật)
Ví dụ: いぬはこうえんにいます
Nghĩa: Con chó ở trong công viên
Đồ vật + は + Nơi chốn + に + あります
[đồ vật] ở [nơi chốn] (nhấn mạnh vào sự tồn tại của chủ thể là đồ vật)
Ví dụ: ほんはつくえのうえにあります
Nghĩa: Quyển sách ở trên bàn
Nơi chốn + に + Người/Con vật + が + います
Ở [nơi chốn] có [người/ con vật] (nhấn mạnh vào nơi chốn)
Ví dụ: へやにねこがいます
Nghĩa: Trong phòng có con mèo
Nơi chốn + に + Đồ vật + が + あります
Ở [nơi chốn] có [đồ vật] (nhấn mạnh vào nơi chốn)
Ví dụ: いえのちかくにがっこうがあります
Nghĩa: Gần nhà có một trường học
だれ + が
Nhấn mạnh vào đối tượng là chủ thể của câu (ở đây là người nào)
Ví dụ: だれがにほんごをはなしますか
Nghĩa: Ai nói tiếng Nhật?
どの + Danh từ
Cái Danh từ nào
Ví dụ: どのほんですか
Nghĩa: Quyển sách nào vậy?
Phương tiện/ Dụng cụ + で + Động từ-ます
Làm gì đó bằng [phương tiện/ dụng cụ]
Ví dụ: はしでさかなをたべます
Nghĩa: Ăn cá bằng đũa
Kanji chill with me!
Vào đường dẫn Kanji-JPD123 để học hoặc học trực tiếp trên web dưới đây:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
話します | hanashimasu | Nói |
行きます | ikimasu | Đi |
来ます | kimasu | Tới |
会話 | kaiwa | Hội thoại |
社会 | shakai | Xã hội |
会います | aimasu | Gặp gỡ |
買います | kaimasu | Mua |
見ます | mimasu | Xem |
読みます | yomimasu | Đọc |
飲みます | nomimasu | Uống |
食べます | tabemasu | Ăn |
聞きます | kikimasu | Nghe |
新聞 | shinbun | Báo |
書きます | kakimasu | Viết |
日帰り | higaeri | Đi về trong ngày |
帰国 | kikoku | Trở về đất nước của mình |
帰ります | kaerimasu | Trở về nhà |
起きます | okimasu | Thức dậy |
弾きます | hikimasu | Đánh đàn |
出します | dashimasu | Lấy ra |
毎朝 | maiasa | Mỗi ngày |
毎晩 | maiban | Mỗi đêm |
飲食 | inshoku | Đồ uống và đồ ăn, hành động ăn uống |
来日 | rainichi | Đến Nhật Bản (special) |
見学 | kengaku | Kiến học |
見物 | kenbutsu | Tham quan |
男 | otoko | Nam giới |
女 | onna | Nữ giới |
学校 | gakkou | Trường học |
大学 | daigaku | Trường đại học |
時間 | jikan | Giờ |
半 | han | Nửa giờ |
時 | ji | Giờ |
お寺 | otera | Chùa |
風邪 | kaze | Gió |
料理 | ryouri | Đầu bếp, món ăn |
明日 | ashita | Ngày mai |
毎日 | mainichi | Mỗi ngày |
毎月 | maitsuki | Mỗi tháng |
毎週 | maishuu | Mỗi tuần |
先月 | sengetsu | Tháng trước |
先日 | senjitsu | Một vài ngày trước |
前日 | zenjitsu | Ngày hôm trước |
一昨日 | ototoi | Ngày hôm kia (trước ngày hôm qua) |
昨日 | kinou | Ngày hôm qua |
今日 | kyou | Ngày hôm nay |
明後日 | asatte | Ngày kia |
来月 | raigetsu | Tháng sau |
来年 | rainen | Năm sau |
今年 | kotoshi | Năm nay |
去年 | kyonen | Năm ngoái |
先週 | senshuu | Tuần trước |
週末 | shuumatsu | Ngày cuối tuần |
今週 | konshuu | Tuần này |
来週 | raishuu | Tuần tới |
午後 | gogo | Buổi chiều |
午前 | gozen | Buổi sáng |
今晩 | konban | Tối nay |
今朝 | kesa | Sáng nay |
昼 | hiru | Buổi trưa |
後前 | zengo | Trước và Sau |
市 | shi | Thành phố |
町 | machi | Thị trấn, thành phố |
東 | higashi | Đông |
西 | nishi | Tây |
南 | minami | Nam |
北 | kita | Bắc |
区 | ku | Quận |
名前 | namae | Tên |
東京 | toukyou | Tokyo |
京都 | kyoutou | Kyoto |
食べ物 | tabemono | Đồ ăn |
高い | takai | Đắt hoặc cao |
古い | furui | Cổ |
新しい | atarashii | Mới |
低い | hikui | Thấp |
大きい | ookii | Lớn |
小さい | chiisai | Nhỏ |
安い | yasui | Rẻ |
枚 | mai | Đếm vật mỏng, phẳng (vé, lá, tờ giấy,...) |
半年 | hantoshi | Nửa năm |
国会 | kokkai | Quốc Hội |
会社 | kaisha | Công ty |
会議 | kaigi | Hội nghị |
会見 | kaiken | Gặp gỡ |
歌手 | kashu | Ca sĩ |
肉 | niku | Thịt |
有名 | yuumei | Nổi tiếng |
休日 | kyuujitsu | Ngày nghỉ |
荷物 | nimotsu | Hành lí |
食事 | shokuji | Bữa ăn |
旅行 | ryokou | Chuyến đi |
国語 | kokugo | Quốc ngữ |
読み物 | yomimono | Tài liệu đọc |
読書 | dokusho | Việc đọc sách |
男女 | danjo | Nam nữ |
名人 | meijin | Người nổi tiếng |
料金 | ryoukin | Chi phí |
小学校 | shougakkou | Trường tiểu học |
小人 | kobito | Đứa trẻ |
大人 | otona | Người lớn |
大会 | taikai | Hội nghị / Giải đấu |
言語 | gengo | Ngôn ngữ |
野菜 | yasai | Rau củ |
門 | mon | Cổng |
半ば | nakaba | Giữa |
人物 | jinbutsu | Người |
友達 | tomodachi | Bạn bè |
家 | ie | Nhà |
天気 | tenki | Thời tiết |
山 | yama | Núi |
田 | ta | Ruộng |
中 | naka | Ở giữa, trung tâm |
川 | kawa | Sông |
雨 | ame | Mưa |
先 | sakki | Cách đây không lâu, ngay bây giờ |
Từ vựng JPD123
Để học từ vựng JPD123, bạn có thể truy cập vào bộ thẻ học trên Quizlet .